API5ctdànvỏỏng,mỏdầuvỏbằngththépống

GiànGiáoống.
ASTM A106 GR。BMạkẽmgiàngiáoống,483mm,sch 40 thep
ThángGiêng12,2017
Astm A53Thépống
ASTM A53Thépống,od 219.1mm sch 40,srl,drlố
ThángGiêng27,2017
0.

API5ctdànvỏỏng,mỏdầuvỏbằngththépống

API 5ctdànvỏỏng

十:API规格5CT无缝钢
ứngdụng:它被广泛用于Vỏdầuvàống在油井里
楷模J55,N80,L80,P110 VV。

Dung SaiKíchthước:

钢管的类型 đườngkínhngoài. bứctườngdày.
冷轧管 管尺寸(毫米) 粪Sai(mm) 粪Sai(mm)
<114.3. ±0,79. -12.5%
≥114.3. -0.5%+ 1%

tínhchấtcơhọc:

mÃtiêuchuẩn. môhìnhcủaốngthép 张力强度(MPa) năngsuất强度(mpa) 伸长(%) Cứng.
API规格5CT. J55. ≥517 379〜552 Kiểmtrabảng.
K55. ≥517 ≥655.
n80. ≥689. 552〜758
L80(13cr) ≥655. 552〜655 ≤241HB.
P110. ≥862 758〜965

无缝油管

1.Kíchthước:Từ:1.05“VOV 1/2”,26.87mm到114.3mm.

W.T:2.87mm到16mm.
Chiềudài:R1,R2,R3
2.Tiêuchuẩn&lớp:api 5 ct,h40,j55,l80,n80,t95,p110
3.CấPgiấychứngnhận:API 5ct,EC,ISO 9001

无缝铸造管

1.Kíchthước:từ:4“1/2”-20“114.3mm到508mm.

W.T:5mm到16mm.

Chiềudài:R1,R2,R3

2.Tiêuchuẩn&lớp:api 5 ct,h40,J55,K55,M65,L80,N80,T95,P110

4bìnhluận.

  1. Vỏngười. nói:

    井套管在石油钻井中是什么意思

    • Quảntrịviên. nói:

      套管是螺纹的钢管底部和顶部的盒子术语:Octg -油国家管状货物,api -美国石油研究所
      管道是焊接的钢板或形成的无缝管
      井被钻到被认为是“尽可能深”的深度然后将套管降低到井/孔中并粘合到位在那一点,你可以钻出套管,并继续与上面稳定稳定的套管更深入

  2. 犹太杰克逊 nói:

    API 5CT套管的应用是什么?

    • Quảntrịviên. nói:

      根据使用可以分为套管,vỏbùmặt,套管和生产套管
      每个井取决于钻井和地质条件的深度使用几层套管
      vìthì,套管消耗占据账户70%所有的油井管
      API 5CT套管用于支撑油气管壁并确保钻井过程和完成后井正常运行在粘合套管之后用来下降它与管道不同钻杆,不能重复使用一次性消耗材料

đểlạicâu​​trảlời