ốngkỹthuật.

ThángMườiMột5,2018

Mặtbíchốngthépchốnmòn

mặtbíchlàbộphậnhìnhđĩađólàpổbiếnnhấttronghệthəngốngnəcvàmətbíchđượcsửdụngtheocặp。tronghệthốngốngnước,mặtbíchchủyếuđượcsửdụngchokếtnốicủaốngthth。trongđườngốngmàcầnpảiđượckếtnối,nhiềumətbíchđượccàiđặt,vàđườngốngápsuấtthấpcópcópcópcópcópsthểsửsửnthmặtbíchdây-ngoạiquan,vàmặtbíchhànđượcsửdụngởápsuấttrên4kg。mộtđiểmniêmphongđượcthêmvàogiữahaimặtbíchvàsauđógắnchặtvớibulông。MītBíchÁpLựcKhác·奈赫·诺德·哈国·纽伯·诺维·诺赫·诺赫Bơmvàman,khikếtnốivớiđườngống,mộtphầncủacácthiếtbị,cēnglàmthànhcácmətbíchtươngứng[...]
Thángba 7,2018

Chínhxáccao&ápləcống_nhiênliệu管系列

Tómtắtcủadònngchảyquánh:sửdụngnguyênliệuchấtlượng曹Tiêuchuẩnápdụng:is08535-1(ốốchoệđườđườđườđườốnnệệệấ)ấđđhnn),IS00404-1992(Yêucầukỹthuậtđốivớisảnphẩmthẩmthvàthép),IS06892-1984(Kiểmtrađộbềnkéocho kimloại)。feasurechính:độchínhxáccao,độsángtuyệtvời,sau khixīlýnhiệt,ốngoàitườngkhôngcóppoxit,bềmặtbêntrongsạchcao,xảnướcđườngkínhbêntrong,dầuchốnggỉsơn。tổngsốpchất<1.5mg / g。Hạtmaximun8trìnhđộ(^ 0.2mm)。dēiáplựccao,khôngbiếndạngsau khiuốnlạnh,cáchìnhhọcphứctạphìnhthànhvàgiacôngcónhểểcthựchiện。[...]
ThángMười2017年3月31日

ASTM A513LOạI1ZHÉP碳THấP管

Thép碳,CũngđượcgọiLàđồngbằngkim,sựkếthợpcìahaiyếutố,sītvàcacbon,nơancácyếutốkhácđanghiəndiệnnvớisốlượngquángỏđểnhhưởnnh。CácChỉTạOCácyếutốkhácđượcchophéptrongđồngbằng碳钢l mangan(1.65%tốiđa),(0.60%TốIđa),vàđồng(0.60%tốiđa)。Thép碳Thấpmộtnộidungóngtựnhưtươnngtựninhēngdễdàngđượchìnhthành.. khinộidungcacbontănglênkimloạitrởnnnkhókhănhơnnnnnhmẽhơnnnnngítễuốnvàkhókhănhơnđể汉。nội粪便库cacaơlmđđđểđđmnóngchảycủathvàpvàchnngnhiệtđộnóichung。tiêuchuẩntm[...]
Cóthể11,2017

ASTM A519 ST55冷绘制Chínhxáccấutrúcthépống

chuẩn: ASTM A519, DIN1629, DIN2391, ASTM A513, BS6323, EN10305-1, Kích thước JIS3441: OD: 10.3mm - 711.2 mm, W. T.: Nóng kết thúc: 0.250"-4.00", Lạnh rút ra: 0.035”-0.875"Chiều dài: Chiều dài ngẫu nhiên, Chiều dài cố định, SRL, DRL. Xử lý nhiệt: Annealed, Chuẩn hoá, Căng thẳng thuyên giảm, Lạnh. Lớp: Cơ khí ống: 1010, 1020, 1045, 1518, 4118, 4130, 4135, 4140 Ống cho các cấu trúc: ST37.0, ST44.0, ST55, ST52
Thángba 22,2017

DIN1629 ST37Vòngnhẹcấutrúcliềnmạch,thépống

CơKHíống:ASTM A519:ASTM A519HIệPHộIMỹCHOTHNGİMVậTLIệUốNGCHCOCCAINCATUNNGCHO CONCCấUTUNNGCHO CONCCấUTUNNGCHO CONCCấUTúc:Từ1629:Deutsches InstitutFǖrkíchthướcromang:OD:10.3WT mm - 711.2 mm:nóngkếtthúc:0.250“-4.00“Lạnhrútra:0.035”-0.875“ChiềudàiMạCH,ThiếtBị,phụkiệnđườngốngvàkếtcấuthép。Thép loại lớp deoxidization (R, bị giết (bao gồm cả bán chết)) (RR,hoàn toàn bị giết) Thành phần hóa học, % bởi hàng loạt biểu tượng chất liệu số C P S N¹) Bổ sung các nitơ sửa chữa các yếu tố (e.g.Not ít hơn 0,020% Al St37.0 tất cả 1.0254 R 0.17 0.040 0.040 0.009²) – St44.0 1.0255 R 0.21 0.040 0.040 0.009²) – St52.0³) […]
Thángba 11,2017

ASTM A53MìNThépốngCh40,SrlMìnống

Astm A53BMìNốngCóngĩalàchocơkhívàáplựcứngdụngvàlựngtựnhưvřyphìhợpvớitəpquánthôngththtạihôngththtạihôngthttingtạihôngththtạihôinước,nước,khí,và空气线。vìvřy,astm a53 specốnglàmộtrấtphìbiếntuynhiênrộngrãithíchhợpcacbonốngthépđặcđiểmkỹthuật。vàa53bmìnlànnbởivììngdẫnmìnànsonkhmsonthấnnncạnnnnnnnnnchợnnnnnnyốnnnnnyốnnnch,nhēngvớicáccủathnngmạhníchhợp.sảnphẩmtiêuchuẩntstma53btênmìnsch40ốngthép,srlmìnốnga53bmìnốngkính1/2寸〜26寸đườngkínhkhoan粪码头。vớitiêuchuẩntstma53,+/- 1%bênnàiđườngkínha53bmìndày[...]
Thángba 10,2017

ASTM A106LớPB SCH40dànốngsrl,drlvớilớpphủchănnmòndầu

ASTM A106LàPéNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNNCAONCAINGAINGAINGSNGCONCACHCONG CHONCHAYCALENG ASTM ASTM ASTM A106Làốốốth th carbon carbonnđộđộđộđộđộđộụụụụcạạạạạạốốềạạạ3ớaớccủủứứứAsme A /TiêuChuẩntstm-106 / sa-106lớpmịnốnglàmộttrongsốchúngtôiđượcsửdụngrộngrãincửtlớpthépcrancvàlàcổpthucũdễdàngcósẵnchotətcảuchuchẩnmətnhiềunhưsch160。nps 1-1 / 2vànhəhơncónểnóngđãhoànthànhhoïclạnhrútra。NPS 2vàlớnhơnsẽẽcnóngkếtthúc,trừkhiđượcchỉrõ。diệntíchbềmặtkətthúctiêuchuẩnđượcmôtảtrong spec。lớpavàbóthểruycəpphầnlớncáckíchthướcvàlịchsō,[...]
Thánghai 20,2017

Từ1629ST37Cấutrúcống

Từ1629dànthépốngcủakhônghợpkimthônghợclàmbằngthépnət,chínhlớplàt7.0,st44.0,st52.0,Din 1629ốngthépstulteứngdụnglĩnhvực:nhàmáyhóachất,mạch,管道xâydựngvàphìbiếncơkhínhəmmụích。Bìnhthườngdin 1629tiêuchuẩnđượcsənxuấtvớikhôngcógónrịápsuấtlàmviệchạnchế。nhiệtđộlàmviệcbùhạncếiđây300℃。Thành phần hóa học: Thép loại lớp deoxidization (R, bị giết (bao gồm cả bán chết)) (RR,hoàn toàn bị giết) Thành phần hóa học, % bởi hàng loạt biểu tượng chất liệu số C P S N¹) Bổ sung các nitơ sửa chữa các yếu tố (e.g.Not ít hơn 0,020% Al St37.0 tất cả 1.0254 R 0.17 0.040 […]