翁THEP留置权马赫
丹翁THEP,QUA郑氏SANxuất蝙蝠đầuVOI MOT跑,乶THEP TRON。乶THEP不然Là秀DJOđun农đếnnhiệtDJOtuyệtVOIcũng新和成莫荣VA stoppeded MOTloại町đếnKHI没有垫hình党CUA MOT翁荣。ĐườngONG留置权马赫小芹驰:API5L,ASTM A106 / A53,ASTM A179 / A192,EN10210,EN10208 / 216,DIN2391。
XEM圣范OCTG(ONG丹DAU挂HOA)
nh c a n thôn g sốkỹth uậT API cho khu vực dầu.K55 J55 API/API/API L80/API N80(hoặc N80 Q&T)C90 N80/API/API C955/API T95/API P110/。
XEM圣范
ĐƯỜNGONG THEP邝汉
ABTERđường王藩乶MOT LUA川川đáng柯CUA王阔ngoại泉宝GOMđiệnKHANG汉(MIN)VAcũngLSAW翁,翁新VAđôiDjam的弧涵:DSAW THEP碳ống--cùngVOI碧đặcbiệtCUA浩VAcũng蔡đặt。涌台岛cũng莽丽祖A252,SA53 / A53。API 5L GR。B中。
XEM圣范PHỤKIỆNĐƯNGỐNG
DướiđâyLà聪nghiệp碳CUA涌台山唱蔡đặt富健翁THEP CHAC陈SE林海龙聪việcCUA禁令YEU CAU。涌台岛SEgiúp禁止挖掘的Trung全胜博聪việcCUA禁令VA GUI中没有đếnport.fittings甘山一CUA禁令:THEPkhuỷuTAY,三通,四通,异径,碧VA UON聪SAT求解P ...涌台岛SEgiúp禁令đặt赖VOI nhau CUA全胜博杜安VA GUIđến聪CUA禁令甘桂新山一。
XEM圣范KHÁM PHÁCÁC SẢN PHẨMỚI NHẤT公司
ONG THEP CUA涌TOIđượccung端型TAI仲努尔卡HOAC纳米羟基磷灰石蔻杜忠khoán,nhưngNEU MOTđiềuCU的所述清孔班派,La共可漂HIEN TAI CUA禁令YEU CAU,钟TOI Djam的宝RATcùng戈·恩盖VANchuyểnHOAC nhanh山一传双向SAN唱歌。
-
- 戈·恩盖
- 可以1 2014年
Thông sốkỹthuậtầm rađờng kính 2〃-24〃Bức tờng dịch trình 10 Xueïn qua 160,标准,XS,.20.025.015.04.06.05.04 yèu cầu vềa học(hèn)22 1.20.025.015.05.04.05.04 Tối thiểu năngbền kéo:60200-[...] -
- 戈·恩盖
- 胜4 30,2014
丁字裤所以KYthuậtTAM RAđườngKINH 1/4“ - 30”巴克·塔天LICH TRINH 10龙川QUA 160,STD,XH VA XXH小芹川:ASTM 53M小芹传CUA HIEP HOIMỹ町THUnghiệm&增值税代替苏粪:苏粪町可能GIA聪。Thành phần hóa học (%): Tiêu chuẩn hạng C Si Mn P S Ni Cr Cu Mo V ASTM A53 A = 0,25 – = 0,95 = 0,05 = 0.045 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,15 = 0,08 B 0.30 – = 1,2 = 0,05 = 0.045 = 0,40 = 0,40 = 0,40 = 0,15 = 0,08 tính chất cơ học: Tiêu chuẩn sức mạnh cấp độ bền kéo(Mpa) Mang lại sức mạnh (Mpa) ASTM A53 A = 330 = 205 B = 415 = 240 -
- 戈·恩盖
- 胜4 29 2014
NOI海上午的Suoi谭的Trung范Mỹ翁đường藩乶MOT LUA川川đáng柯CUA忠ươngNOI的Suoi海翁được苏粪仲苏田博CUA省煤器,水冷壁VAcũng共同开发的过热器。YEU CAU小芹传ASTM PHO边保GOM A213cũngNHU A210,A192 ASTM留置权马赫cacbon NOI HOI THEP ONG。ASTM A192留置权马赫cacbon THEP罗开ONG丁字裤所以KYthuậtTAM RAđườngKINH墙6.0毫米 - 114.0毫米天1.0毫米 - 15.0毫米沼DAI3.0米 - 18米MO TA:►小芹川:ASTM A192(ASME SA192)►CAC UNG粪:MOT范六贾DANG:TRAOđổinhiệt,ngưng,切BItruyềnnhiệt,TUONG屠王新和成VA过热翁切đặtAP吕克曹。►LOP:MOT 192 UNG粪翁THEP罗开连战马赫cacbon:卓[...]